Bảng Giá Cáp Trung Thế CADIVI
Bảng giá cáp ngầm trung thế CADIVI 24kV
1. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột đồng CADIVI 1 pha
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |
CXV/S-DATA (1 lõi) | CXV/S-AWA (1 lõi) | ||
1 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 25 – 12/20(24)kV | 235.450 | 240.510 |
2 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 35 – 12/20(24)kV | 281.640 | 287.580 |
3 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 50 – 12/20(24)kV | 338.280 | 341.140 |
4 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 70 – 12/20(24)kV | 426.370 | 443.310 |
5 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 95 – 12/20(24)kV | 530.400 | 547.780 |
6 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 120 – 12/20(24)kV | 627.070 | 644.670 |
7 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 150 – 12/20(24)kV | 775.100 | 792.470 |
8 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 185 – 12/20(24)kV | 876.930 | 894.970 |
9 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 240 – 12/20(24)kV | 1.116.240 | 1.137.350 |
10 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 300 – 12/20(24)kV | 1.328.820 | 1.371.380 |
11 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 400 – 12/20(24)kV | 1.647.300 | 1.691.180 |
12 | Cáp ngầm trung thế CADIVI 500 – 12/20(24)kV | 2.047.060 | 2.092.370 |
2. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột đồng CADIVI 3 pha
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |
CXV/SE-DSTA (3 lõi) | CXV/SE-SWA (3 lõi) | ||
1 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×25 – 12/20(24)kV | 698.120 | 826.670 |
2 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×35 – 12/20(24)kV | 831.730 | 957.210 |
3 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×50 – 12/20(24)kV | 1.005.490 | 1.126.130 |
4 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×70 – 12/20(24)kV | 1.281.420 | 1.387.980 |
5 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×95 – 12/20(24)kV | 1.610.460 | 1.777.070 |
6 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×120 – 12/20(24)kV | 1.904.530 | 2.129.650 |
7 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×150 – 12/20(24)kV | 2.366.750 | 2.579.000 |
8 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×185 – 12/20(24)kV | 2.687.880 | 2.938.070 |
9 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×240 – 12/20(24)kV | 3.473.310 | 3.662.900 |
10 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×300 – 12/20(24)kV | 4.123.920 | 4.345.620 |
11 | Cáp ngầm 3 pha trung thế CADIVI 3×400 – 12/20(24)kV | 5.104.770 | 5.089.270 |
3. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm CADIVI 1 pha
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |
AXV/S-DATA (1 lõi) | AXV/S-AWA (1 lõi) | ||
1 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 50 – 12/20(24)kV | 174.350 | 186.260 |
2 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 70 – 12/20(24)kV | 193.990 | 213.270 |
3 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 95 – 12/20(24)kV | 216.010 | 235.650 |
4 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 120 – 12/20(24)kV | 235.530 | 255.280 |
5 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 150 – 12/20(24)kV | 259.690 | 286.230 |
6 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 185 – 12/20(24)kV | 285.270 | 306.220 |
7 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 240 – 12/20(24)kV | 320.980 | 346.450 |
8 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 300 – 12/20(24)kV | 363.470 | 411.310 |
9 | Cáp nhôm ngầm trung thế CADIVI 400 – 12/20(24)kV | 418.690 | 464.030 |
4. Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm CADIVI 3 pha
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |
AXV/SE-DSTA (3 lõi) | AXV/SE-SWA (3 lõi) | ||
1 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×50 – 12/20(24)kV | 534.960 | 641.360 |
2 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×70 – 12/20(24)kV | 595.060 | 709.790 |
3 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×95 – 12/20(24)kV | 675.280 | 822.380 |
4 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×120 – 12/20(24)kV | 736.930 | 923.660 |
5 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×150 – 12/20(24)kV | 845.710 | 1.037.790 |
6 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×185 – 12/20(24)kV | 967.340 | 1.124.080 |
7 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×240 – 12/20(24)kV | 1.107.420 | 1.268.320 |
8 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×300 – 12/20(24)kV | 1.235.120 | 1.408.040 |
9 | Cáp nhôm ngầm trung thế 3 pha CADIVI 3×400 – 12/20(24)kV | 1.410.660 | 1.593.460 |
Bảng giá cáp đồng trung thế CADIVI 24kV
1. Bảng giá cáp trung thế CADIVI CXV – 12/20(24)kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-25 (24kV) | 125.040 |
2 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-35 (24kV) | 162.100 |
3 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-50 (24kV) | 211.260 |
4 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-70 (24kV) | 288.570 |
5 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-95 (24kV) | 386.780 |
6 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-120 (24kV) | 479.930 |
7 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-150 (24kV) | 578.900 |
8 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-185 (24kV) | 714.390 |
9 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-240 (24kV) | 924.220 |
10 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-300 (24kV) | 1.148.240 |
11 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-400 (24kV) | 1.451.440 |
12 | Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-500 (24kV) | 1.812.150 |
2. Bảng giá cáp trung thế CADIVI CX1V – 12/20(24)kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |
Không chống thấm ruột dẫn | Có chống thấm ruột dẫn (WBC) | ||
1 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-25 (24kV) | 125.040 | 136.590 |
2 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-35 (24kV) | 162.100 | 175.410 |
3 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-50 (24kV) | 211.260 | 224.900 |
4 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-70 (24kV) | 288.570 | 304.520 |
5 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-95 (24kV) | 386.780 | 402.500 |
6 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-120 (24kV) | 479.930 | 495.760 |
7 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-150 (24kV) | 578.900 | 596.940 |
8 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-185 (24kV) | 714.390 | 734.300 |
9 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-240 (24kV) | 924.220 | 946.990 |
10 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-300 (24kV) | 1.148.240 | 1.173.090 |
11 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-400 (24kV) | 1.451.440 | 1.479.920 |
12 | Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-500 (24kV) | 1.812.150 | – |
Bảng giá cáp nhôm trung thế CADIVI 24kV
1. Bảng giá dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV – 12/20(24)kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV | 45.890 |
2 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV | 55.410 |
3 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-50/8 – 12/20(24)kV | 63.000 |
4 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-70/11 – 12/20(24)kV | 72.090 |
5 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-95/16 – 12/20(24)kV | 89.310 |
6 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-120/19 – 12/20(24)kV | 105.680 |
7 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-150/19 – 12/20(24)kV | 117.550 |
8 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/24 – 12/20(24)kV | 137.020 |
9 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/29 – 12/20(24)kV | 136.910 |
10 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-240/32 – 12/20(24)kV | 165.790 |
11 | Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-300/39 – 12/20(24)kV | 195.630 |
2. Bảng giá cáp nhôm CADIVI AX1V – 12.7/22(24) kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |
Không chống thấm ruột dẫn | Có chống thấm ruột dẫn (WBC) | ||
1 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-25 (24kV) | 48.670 | 48.350 |
2 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-35 (24kV) | 52.950 | 55.830 |
3 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-50 (24kV) | 62.360 | 65.780 |
4 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-70 (24kV) | 74.020 | 78.400 |
5 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-95 (24kV) | 88.460 | 92.630 |
6 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-120 (24kV) | 101.610 | 106.640 |
7 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-150 (24kV) | 116.270 | 119.800 |
8 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-185 (24kV) | 128.780 | 139.050 |
9 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-240 (24kV) | 154.450 | 166.320 |
10 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-300 (24kV) | 182.800 | 197.020 |
11 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-400 (24kV) | 210.180 | 238.310 |
3. Bảng giá dây nhôm 1 pha CADIVI AXV/S – 12/20(24)kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-25 (24kV) | 102.830 |
2 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-35 (24kV) | 111.280 |
3 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-50 (24kV) | 123.420 |
4 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-70 (24kV) | 139.250 |
5 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-95 (24kV) | 158.530 |
6 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-120 (24kV) | 174.590 |
7 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-150 (24kV) | 196.490 |
8 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-185 (24kV) | 217.790 |
9 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-240 (24kV) | 249.450 |
10 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-300 (24kV) | 286.460 |
11 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/S-400 (24kV) | 333.950 |
4. Bảng giá dây nhôm 3 pha CADIVI AXV/SE – 12/20(24)kV
Cáp trung thế có màn chắn kim loại – 12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV-TCVN 5935- 2/IEC60502-2 (3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×50 (24kV) | 415.950 |
2 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×70 (24kV) | 473.910 |
3 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×95 (24kV) | 537.340 |
4 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×120 (24kV) | 593.400 |
5 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×150 (24kV) | 672.420 |
6 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×185 (24kV) | 748.830 |
7 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×240 (24kV) | 854.160 |
8 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×300 (24kV) | 973.290 |
9 | Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV/SE 3×400 (24kV) | 1.133.600 |
Mức giá bán và chiết khấu cáp điện CADIVI thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu cao, quý khách có thể liên hệ bộ phận báo giá nhanh
BẢN TIN
Cáp ngầm trung thế 24kV ở tại Bến Lức
Cáp ngầm trung thế 24kV ở tại Cần Đước
Cáp ngầm trung thế 24kV ở tại Đức Hòa
CỬA HÀNG ĐIỆN NƯỚC MỸ LINH
ĐC: Số 21, đường 20, KDC Nam Long, Ấp 4, An Thạnh, Bến Lức, Long An.
Web: http://www.diennuocmylinh.vn
http://www.linhkiencongnghiep.vn
http://www.baoholaodonglongan.vn
http://www.baoholaodongmylinh.vn
SĐT: 0919.061.977-092. 7254. 394
0 Reviews
Your rating