DNTN SX-TM HÒA HIỂN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!

 

Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi




dây cáp điện Cadivi 3 pha

Nội dung bài viết [show]

Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi

Dây điện 3 pha Cadivi không chỉ được biết đến là sản phẩm có chất lượng vượt trội, độ bền cao, tính dẫn điện tốt. Mà dây cáp điện Cadivi còn được người tiêu dùng yêu mến ở giá thành sản phẩm hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cũng rất đa dạng theo từng mẫu sản phẩm, và thay đổi liên tục theo nhiều yếu tố thị trường. Do vậy, chúng tôi luôn cố gắng cập nhật những bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất để phục vụ quý khách hàng.

HÒA HIỂN- ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0919 061 977

Bấm quan tâm Zalo để nhận ngay báo giá mới nhất:


Bảng báo giá dây cáp điện hạ thế Cadivi, 3 pha, 4 lõi, ruột đồng

0Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)   
1050406CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500Vmét16,83018,513
1050410CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500Vmét25,10027,610
1050416CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500Vmét37,80041,580
1050422CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500Vmét53,80059,180
1050427CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500Vmét86,60095,260

Bảng báo giá dây cáp điện hạ thế Cadivi, 3 pha, 4 lõi, ruột đồng

10526Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 
0
 
1052601CVV-4×16-0,6/1kVmét135,300148,830
1052602CVV-4×25-0,6/1kVmét206,500227,150
1052603CVV-4×35-0,6/1kVmét279,500307,450
1052605CVV-4×50-0,6/1kVmét385,900424,490
1052606CVV-4×70-0,6/1kVmét535,900589,490
1052607CVV-4×95-0,6/1kVmét737,300811,030
1052608CVV-4×120-0,6/1kVmét933,4001,026,740
1052609CVV-4×150-0,6/1kVmét1,194,7001,314,170
1052611CVV-4×185-0,6/1kVmét1,429,5001,572,450
1052612CVV-4×240-0,6/1kVmét1,876,3002,063,930
1052615CVV-4×300-0,6/1kVmét2,347,3002,582,030
1052616CVV-4×400-0,6/1kVmét3,093,9003,403,290

Bảng báo giá dây cáp điện hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ, 3 pha, 4 lõi, ruột đồng, giáp thép

 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC). 

0
 
1051504CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét36,70040,370
1051506CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét52,70057,970
1051508CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét67,90074,690
1051510CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét101,500111,650
1053101CVV/DSTA-4×16-0,6/1kVmét149,200164,120
1053102CVV/DSTA-4×25-0,6/1kVmét222,600244,860
1053103CVV/DSTA-4×35-0,6/1kVmét297,000326,700
1053105CVV/DSTA-4×50-0,6/1kVmét425,900468,490
1053106CVV/DSTA-4×70-0,6/1kVmét579,600637,560
1053107CVV/DSTA-4×95-0,6/1kVmét790,000869,000
1053108CVV/DSTA-4×120-0,6/1kVmét991,9001,091,090
1053109CVV/DSTA-4×150-0,6/1kVmét1,263,3001,389,630
1053111CVV/DSTA-4×185-0,6/1kVmét1,506,0001,656,600
1053112CVV/DSTA-4×240-0,6/1kVmét1,964,6002,161,060
1053115CVV/DSTA-4×300-0,6/1kVmét2,484,5002,732,950
1053116CVV/DSTA-4×400-0,6/1kVmét3,250,0003,575,000

Bảng báo giá cáp điện lực hạ thế Cadivi, có giáp bảo vệ, 3 lõi pha + 1 lõi đất

 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV –TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC). 

0
 
1051601CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét49,00053,900
1051602CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét63,80070,180
1051604CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét93,200102,520
1051608CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét137,700151,470
1053201CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kVmét203,700224,070
1053202CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kVmét260,100286,110
1053203CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kVmét276,300303,930
1053204CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kVmét364,900401,390
1053205CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kVmét383,500421,850
1053206CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kVmét513,700565,070
1053207CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kVmét541,600595,760
1053208CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kVmét699,800769,780
1053209CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kVmét739,100813,010
1053210CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kVmét889,600978,560
1053211CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kVmét942,7001,036,970
1053212CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kVmét1,094,6001,204,060
1053213CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kVmét1,184,8001,303,280
1053214CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,330,2001,463,220
1053215CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,380,7001,518,770
1053216CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,725,6001,898,160
1053217CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,793,3001,972,630
1053218CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,853,3002,038,630
1053219CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kVmét2,160,2002,376,220
1053220CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kVmét2,240,4002,464,440
1053221CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,829,0003,111,900
1053222CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,944,3003,238,730

Bảng giá dây cáp điện Cadivi 6.0, 5.0, 8.0, 10.0…mới nhất 2021

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Dây điện CV 1.0 CADIVICuộn295.900
Dây điện CV 1.25 CADIVICuộn314.600
Dây điện CV 1.5 CADIVICuộn407.000
Dây điện CV 2.0 CADIVICuộn526.900
Dây điện CV 2.5 CADIVICuộn663.300
Dây điện CV 3.5 CADIVICuộn892.100
Dây điện CV 4.0 CADIVICuộn1.004.300
Dây điện CV 5.5 cadiviCuộn1.381.600
Dây điện CV 6.0 cadiviCuộn1.476.200
Dây điện CV 8.0 cadiviCuộn1.978.900
Dây điện CV 10 cadiviCuộn2.442.000
Dây điện đôi mềm 2×16 cadiviCuộn303.600
Dây điện đôi mềm  2×24 cadiviCuộn427.900
Dây điện đôi mềm  2×30 cadiviCuộn782.100
Dây điện đôi mềm 2×32 cadiviCuộn548.900
Dây điện đôi mềm 2×50 cadiviCuộn1.268.300

Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất ở Long An, TP. HCM.

DNTN SX-TM HÒA HIỂN là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Hòa Hiển còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0919061977-0927254394, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng DNTN SX-TM HÒA HIỂN tại địa chỉ: số 21 đường số 20, kDC Nam Long, An Thạnh, Bến Lức, Long An để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

BẢN TIN
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Bến Lức
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Cần Đước
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Cần Giuộc
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Đức Hòa
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Tân An
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Bình Chánh
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Tây Ninh
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Tiền Giang
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Thành phố Hồ Chí Minh
Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi tại Long An